|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Tên: | Máy khoan lõi kim cương | Vật liệu: | Kim cương, 65Mn |
|---|---|---|---|
| Kiểu: | Mũi khoan lõi | Sử dụng: | Đào thép, khoan giếng, bê tông... |
| Ứng dụng: | Lỗ khoan | Kích cỡ: | PQ,HQ,AQ,BQ,NQ |
| Tên sản phẩm: | phân khúc kim cương, mũi khoan lõi kim cương, mũi khoan kim cương | Chứng nhận: | ISO9001 |
| đóng gói: | Hộp nhựa, mũi khoan lõi kim cương đóng gói bằng hộp hoặc thùng carton | Loại máy: | Công cụ khoan |
| Lợi thế: | Hiệu quả khoan cao, Hiệu quả cao | Bưu kiện: | trong trường hợp bằng gỗ |
| Làm nổi bật: | Mũi khoan kim cương 65Mn,Mũi khoan kim cương HQ,Mũi khoan kim cương ISO9001 |
||
Cơ sở khoan địa chất Diamond Drill Bit Core Drilling Tools
Thông tin về sản phẩm:
Công cụ khoan kim cương lõi để khoan đá trong các thành phần đất ngầm bao gồm một ống bên ngoài và một ống bên trong có thể được vận chuyển riêng biệt lên bề mặt.
ống bên trong bao gồm một thùng chứa chứa lõi ở đầu dưới và ở đầu trên có một đơn vị đo để thu thập, xử lý và lưu trữ dữ liệu tại chỗ,như lỗ khoan, các tham số của quá trình khoan và/hoặc khoan.
Thông số kỹ thuật:
|
Kích thước |
Chiều kính bên ngoài(mm) |
Chiều kính bên trong(mm) |
|
AQ |
47.75/47.50 |
27.10/26.85 |
|
BQ |
59.69/59.44 |
36.52/36.27 |
|
BQ3 |
59.69/59.44 |
33.65/33.40 |
|
NQ |
75.44/75.19 |
47.75/47.50 |
|
NQ2 |
75.44/75.19 |
50.80/50.55 |
|
NQ3, NQTT |
75.44/75.19 |
45.21/44.96 |
|
Trụ sở |
95.76/95.38 |
63.63/63.38 |
|
HQ3, HQTT |
95.76/95.38 |
61.24/60.99 |
|
PQ |
122.30/121.80 |
85.09/84.84 |
|
PQ3 |
122.30/121.80 |
83.18/82.93 |
![]()
![]()
![]()
![]()
Người liên hệ: Nikolay
Tel: 18931995936